Cost
Từ "cost" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cost" có nghĩa là "giá cả", "chi phí". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "cost":
1. Danh từ: Chi phí, giá cả
- Nghĩa: "Cost" dùng để chỉ giá cả của một thứ gì đó, chi phí để mua hoặc làm gì đó.
- Ví dụ:
- The cost of living is increasing. (Chi phí sinh hoạt đang tăng.)
- The cost of the new car was very high. (Giá của chiếc xe hơi mới rất cao.)
- The cost of the project was $10,000. (Chi phí dự án là 10.000 đô la.)
2. Động từ: Tốn kém, tiêu tốn
- Nghĩa: "Cost" dùng để chỉ việc tốn kém, tiêu tốn, thường đi kèm với đối tượng hoặc sự kiện mà nó tiêu tốn.
- Ví dụ:
- The new computer cost me a lot of money. (Chiếc máy tính mới tốn của tôi rất nhiều tiền.)
- The mistake cost the company millions of dollars. (Sai lầm đó đã khiến công ty mất hàng triệu đô la.)
- It cost me $50 to get to the airport. (Tôi đã tốn 50 đô la để đến sân bay.)
3. Cụm từ: At a cost (với chi phí)
- Nghĩa: Được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được đạt được với một mức giá cụ thể, thường là một mức giá cao.
- Ví dụ:
- The company won the contract at a high cost. (Công ty đã giành được hợp đồng với một mức giá cao.)
- They achieved victory at a cost of many lives. (Họ đã giành chiến thắng với cái giá phải trả là nhiều mạng sống.)
Ghi chú:
- "Cost" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kinh doanh và chi tiêu.
- "Cost" thường đi kèm với các từ như "high", "low", "average" để mô tả mức giá.
- "Cost" có thể được sử dụng trong các câu đơn giản hoặc phức tạp để diễn đạt chi phí, giá cả hoặc việc tiêu tốn.