Skip to content

Count

Count trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc số đếm.

Danh từ:

  • Số lượng:
    • Ví dụ: The count of people in the room is ten. (Số lượng người trong phòng là mười.)
  • Tước vị quý tộc:
    • Ví dụ: The Earl of Oxford is a count. (Bá tước Oxford là một bá tước.)
  • Hành động đếm:
    • Ví dụ: The count was carefully done. (Hành động đếm được thực hiện cẩn thận.)

Động từ:

  • Đếm:
    • Ví dụ: Can you count to ten? (Bạn có thể đếm đến mười không?)
    • Ví dụ: We counted the stars in the sky. (Chúng tôi đếm những ngôi sao trên bầu trời.)
  • Coi trọng:
    • Ví dụ: I count on you to help me. (Tôi coi trọng việc bạn giúp tôi.)
  • Xét vào:
    • Ví dụ: Count me in on the project. (Xét tôi vào dự án.)

Số đếm:

  • Số thứ tự:
    • Ví dụ: Count the number of books on the shelf. (Đếm số lượng sách trên kệ.)
    • Ví dụ: Count from one to ten. (Đếm từ một đến mười.)

Các cách sử dụng phổ biến của "count":

  • Count on someone/something: Tin tưởng vào ai đó/điều gì đó
  • Count down: Đếm ngược
  • Count up: Đếm lên
  • Count in: Bao gồm
  • Count out: Loại trừ

Ví dụ:

  • I counted the number of people in the room. (Tôi đã đếm số lượng người trong phòng.)
  • I can count on you to help me with this. (Tôi có thể tin tưởng vào bạn để giúp tôi việc này.)
  • We counted down the seconds until the rocket launched. (Chúng tôi đếm ngược những giây cho đến khi tên lửa phóng.)

Lưu ý:

  • Count có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Count có thể được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, chẳng hạn như "on", "down", "up", "in", "out".

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Number: Số lượng, có thể là danh từ hoặc số đếm.
  • Tally: Bảng thống kê, danh sách số lượng.
  • Total: Tổng cộng.
  • Estimate: Ước tính, dự đoán số lượng.