Skip to content

Country

Từ "country" trong tiếng Anh là một danh từ được sử dụng để chỉ một khu vực địa lý có chính phủ, lãnh thổ và dân tộc riêng biệt. Dưới đây là một số cách sử dụng "country":

1. Chỉ một quốc gia

  • Nghĩa: Nói về một quốc gia độc lập, có chủ quyền, được công nhận trên thế giới.
  • Ví dụ:
    • Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.)
    • She traveled to many countries in Europe. (Cô ấy đã du lịch đến nhiều nước ở châu Âu.)

2. Chỉ một vùng quê, nông thôn

  • Nghĩa: Nói về khu vực nông thôn, trái ngược với thành phố.
  • Ví dụ:
    • He grew up in the country. (Anh ấy lớn lên ở vùng quê.)
    • We went for a drive in the country. (Chúng tôi đi xe dạo chơi ở vùng quê.)

3. Chỉ một quốc tịch

  • Nghĩa: Nói về quốc tịch của một người.
  • Ví dụ:
    • What is your country of origin? (Quốc tịch của bạn là gì?)
    • She is a citizen of this country. (Cô ấy là công dân của quốc gia này.)

4. Chỉ một lĩnh vực, ngành nghề

  • Nghĩa: Nói về một ngành nghề, lĩnh vực hoạt động.
  • Ví dụ:
    • The music industry is a competitive country. (Ngành công nghiệp âm nhạc là một lĩnh vực cạnh tranh.)
    • He’s an expert in the country of finance. (Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.)

Ghi chú:

  • Từ "country" có thể được sử dụng ở số ít hoặc số nhiều.
  • Nó cũng có thể được sử dụng với các giới từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau.
  • "Country" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ những thứ liên quan đến một quốc gia.