Cousin
Cousin là một từ tiếng Anh dùng để chỉ người họ hàng gần gũi, là con của chú, bác, cậu, mợ, dì, dượng.
Cách sử dụng:
Chỉ quan hệ huyết thống:
- My cousin is coming to visit next week. (Anh họ tôi sẽ đến thăm vào tuần tới.)
- I have a lot of cousins on my mother's side. (Tôi có rất nhiều anh em họ bên mẹ.)
Kết hợp với từ khác để tạo thành cụm từ:
- First cousin (anh em họ cùng thế hệ với bố mẹ)
- Second cousin (anh em họ cách một thế hệ)
- Cousin once removed (anh em họ cách hai thế hệ)
Dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết:
- I'm close to my cousins. (Tôi rất thân thiết với anh em họ của mình.)
- They're more like family than cousins. (Họ giống như gia đình hơn là anh em họ.)
Ghi chú:
- Từ "cousin" có thể được dùng để chỉ cả nam và nữ.
- Để phân biệt giới tính, có thể dùng "male cousin" (anh em họ nam) và "female cousin" (anh em họ nữ).
- "Cousin" có thể được dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
- "I have a cousin who lives in London." (Tôi có một anh em họ sống ở Luân Đôn.)
- "My cousins are coming to visit this weekend." (Anh em họ của tôi sẽ đến thăm vào cuối tuần này.)
- "I met my cousin at the wedding." (Tôi gặp anh em họ của tôi tại đám cưới.)