Skip to content

Cover

Từ "cover" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cuferian" có nghĩa là "che phủ", "bao bọc". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "cover":

1. Che phủ, bao bọc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc che phủ hoặc bao bọc một vật thể, một khu vực nào đó.
  • Ví dụ:
    • Cover the table with a tablecloth. (Che phủ bàn bằng một tấm khăn trải bàn.)
    • The forest cover a large area. (Rừng bao phủ một diện tích rộng lớn.)

2. Bao gồm, đề cập đến

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc bao gồm hoặc đề cập đến một chủ đề, một vấn đề hoặc một nội dung cụ thể.
  • Ví dụ:
    • This book covers the history of the French Revolution. (Cuốn sách này đề cập đến lịch sử Cách mạng Pháp.)
    • The exam will cover all the topics we studied. (Bài kiểm tra sẽ bao gồm tất cả các chủ đề chúng ta đã học.)

3. Báo cáo, tường thuật

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc báo cáo, tường thuật một sự kiện, một câu chuyện.
  • Ví dụ:
    • The newspaper covered the accident in detail. (Báo chí tường thuật chi tiết về vụ tai nạn.)
    • She covered the news for the local television station. (Cô ấy tường thuật tin tức cho đài truyền hình địa phương.)

4. Che giấu, giấu kín

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc che giấu, giấu kín một thứ gì đó khỏi tầm mắt.
  • Ví dụ:
    • He tried to cover his tracks. (Anh ta cố gắng che giấu dấu vết của mình.)
    • They covered the bodies with a sheet. (Họ che phủ những thi thể bằng một tấm vải.)

5. Đủ, đáp ứng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc đủ, đáp ứng một khoản chi phí, một khoảng cách.
  • Ví dụ:
    • The insurance will cover the damage to my car. (Bảo hiểm sẽ bù đắp thiệt hại cho chiếc xe của tôi.)
    • We need to cover 10 kilometers before we reach the village. (Chúng ta cần đi 10 km nữa mới đến được làng.)

6. Bảo vệ, che chở

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc bảo vệ, che chở ai đó hoặc một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The soldiers covered the civilians during the battle. (Các binh sĩ bảo vệ người dân trong trận chiến.)
    • Cover your ears with your hands. (Che tai bằng tay.)

Ghi chú:

  • "Cover" là một động từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Khi sử dụng "cover", cần chú ý đến ngữ cảnh và mục đích sử dụng để hiểu rõ ý nghĩa của từ này.