Skip to content

Credit

Từ "credit" trong tiếng Anh có nghĩa là "tín dụng", "sự tín nhiệm", "sự công nhận" hoặc "tài khoản". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "credit":

1. Danh từ:

  • Nghĩa: "Tín dụng", "sự tín nhiệm"

  • Ví dụ:

    • The bank gave her a line of credit. (Ngân hàng đã cho cô ấy một hạn mức tín dụng.)
    • He has a good credit history. (Anh ta có lịch sử tín dụng tốt.)
  • Nghĩa: "Sự công nhận"

  • Ví dụ:

    • He deserves credit for his hard work. (Anh ấy đáng được công nhận vì sự chăm chỉ của mình.)
    • The team received credit for winning the championship. (Đội bóng đã được công nhận vì đã giành chức vô địch.)
  • Nghĩa: "Tài khoản"

  • Ví dụ:

    • I'll put it on my credit card. (Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng.)
    • I need to check my credit balance. (Tôi cần kiểm tra số dư trong tài khoản của mình.)

2. Động từ:

  • Nghĩa: "Tin tưởng", "cho điểm", "ghi công"
  • Ví dụ:
    • I credit you with being a great artist. (Tôi tin tưởng rằng bạn là một nghệ sĩ tuyệt vời.)
    • The teacher credited the student with a passing grade. (Giáo viên đã cho học sinh điểm đậu.)
    • The article credited the author with the discovery. (Bài báo đã ghi công cho tác giả về phát minh đó.)

3. Tính từ:

  • Nghĩa: "Có tín dụng", "được tín nhiệm"
  • Ví dụ:
    • The company is creditworthy. (Công ty này đáng tin cậy.)
    • The bank is a credit-worthy institution. (Ngân hàng là một tổ chức đáng tin cậy.)

Ghi chú:

  • "Credit" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kinh tế, giáo dục và xã hội.
  • Nó có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.
  • "Credit" cũng có thể được sử dụng như một cụm từ, ví dụ như "credit card", "credit score" và "credit history".