Criminal
Từ "criminal" trong tiếng Anh có nghĩa là "tội phạm". Nó là một danh từ chỉ một người phạm tội, hoặc một hành động bất hợp pháp. Dưới đây là một số cách sử dụng từ "criminal" trong tiếng Anh:
1. Chỉ một người phạm tội
- Nghĩa: Dùng để chỉ một người đã phạm tội, hoặc một người có tính cách tội phạm.
- Ví dụ:
- The police are looking for the criminal who robbed the bank. (Cảnh sát đang truy tìm kẻ phạm tội đã cướp ngân hàng.)
- He has a criminal record. (Anh ta có hồ sơ tội phạm.)
2. Chỉ một hành động bất hợp pháp
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động vi phạm pháp luật, hoặc hành động trái với đạo đức xã hội.
- Ví dụ:
- Driving under the influence is a criminal offense. (Lái xe trong tình trạng say xỉn là một hành vi phạm tội.)
- The company was charged with criminal negligence. (Công ty bị cáo buộc tội sơ suất tội phạm.)
3. Dùng như một tính từ
- Nghĩa: Khi "criminal" được dùng làm tính từ, nó có nghĩa là "liên quan đến tội phạm".
- Ví dụ:
- The police conducted a criminal investigation. (Cảnh sát tiến hành một cuộc điều tra tội phạm.)
- The criminal justice system is designed to punish criminals. (Hệ thống tư pháp hình sự được thiết kế để trừng phạt tội phạm.)
Ghi chú:
- Từ "criminal" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những cuộc thảo luận nghiêm túc về tội phạm đến những câu chuyện hư cấu.
- Khi muốn nói về một người phạm tội, có thể sử dụng "criminal" hoặc "offender". Tuy nhiên, "criminal" thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn.