Cross
Từ "cross" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crūc" có nghĩa là "cây thánh giá", "bằng gỗ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "cross":
1. Di chuyển qua, vượt qua
- Nghĩa: Di chuyển từ một bên của đường, con sông, v.v. sang bên kia.
- Ví dụ:
- The children crossed the road carefully. (Những đứa trẻ băng qua đường cẩn thận.)
- The boat crossed the river. (Con thuyền vượt qua sông.)
2. Giao nhau, cắt nhau
- Nghĩa: Hai đường thẳng, đường giao thông hoặc các đối tượng khác cắt nhau.
- Ví dụ:
- The two streets cross at the traffic lights. (Hai con đường cắt nhau ở đèn giao thông.)
- The lines on the map cross at the center. (Những đường thẳng trên bản đồ giao nhau ở trung tâm.)
3. Kết hợp, pha trộn
- Nghĩa: Kết hợp hai hoặc nhiều thứ lại với nhau.
- Ví dụ:
- We need to cross our fingers and hope for the best. (Chúng ta cần phải gập ngón tay và hi vọng mọi thứ sẽ tốt đẹp.)
- The artist crossed the blue paint with white paint to make light blue. (Họa sĩ pha trộn màu xanh với màu trắng để tạo ra màu xanh nhạt.)
4. Làm dấu chữ thập
- Nghĩa: Vẽ hoặc đánh dấu một chữ thập.
- Ví dụ:
- She crossed out the wrong answer. (Cô ấy gạch bỏ câu trả lời sai.)
- The sailors crossed their swords in a salute. (Những người lính thủy đánh dấu thanh kiếm của họ trong một nghi thức chào.)
5. Chỉ trạng thái khó chịu
- Nghĩa: Diễn tả sự khó chịu hoặc giận dữ.
- Ví dụ:
- I felt a little cross with him for being late. (Tôi cảm thấy hơi khó chịu với anh ấy vì đến muộn.)
- She was cross with her son for not cleaning his room. (Cô ấy giận con trai vì không dọn phòng của nó.)
Ghi chú:
- "Cross" có thể đóng vai trò như một động từ, một danh từ hoặc một tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Cross" thường được sử dụng trong các cụm từ cố định, ví dụ: "cross your fingers", "cross the road", "cross the line", v.v.
Từ đồng nghĩa:
- Go across, pass over, intersect, mix, combine, angry, upset, irritated.
Từ trái nghĩa:
- Go around, avoid, separate, happy, calm, relaxed.
Ví dụ:
- I crossed the street and entered the store. (Tôi băng qua đường và đi vào cửa hàng.)
- The two lines cross at a right angle. (Hai đường thẳng giao nhau ở góc vuông.)
- He crossed out the mistake with a red pen. (Anh ấy gạch bỏ lỗi bằng bút đỏ.)
- She was cross because her car broke down. (Cô ấy khó chịu vì xe của cô ấy bị hỏng.)