Skip to content

Crowd

"Crowd" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một tập hợp lớn người ở cùng một nơi.

1. Chỉ một nhóm người lớn

  • Nghĩa: Một nhóm người lớn, tập trung ở cùng một nơi.
  • Ví dụ:
    • There was a large crowd gathered outside the stadium. (Có một đám đông lớn tập trung bên ngoài sân vận động.)
    • The crowd cheered loudly for the team. (Đám đông hò reo cổ vũ cho đội bóng.)

2. Chỉ một nhóm người có chung sở thích hoặc mục đích

  • Nghĩa: Một nhóm người có chung sở thích hoặc mục đích, thường được gọi là "cộng đồng".
  • Ví dụ:
    • The crowd at the concert was very enthusiastic. (Đám đông tại buổi hòa nhạc rất nhiệt tình.)
    • There was a large crowd of people interested in the new technology. (Có một đám đông lớn những người quan tâm đến công nghệ mới.)

3. Chỉ một nhóm người có ảnh hưởng

  • Nghĩa: Một nhóm người có ảnh hưởng đến một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể, thường được gọi là "cộng đồng chuyên nghiệp".
  • Ví dụ:
    • The crowd in the tech industry is always looking for new innovations. (Đám đông trong ngành công nghệ luôn tìm kiếm những đổi mới mới.)
    • The crowd in the fashion industry is always setting new trends. (Đám đông trong ngành thời trang luôn tạo ra những xu hướng mới.)

4. Chỉ những người thường xuyên đến một nơi

  • Nghĩa: Chỉ những người thường xuyên đến một nơi, tạo nên một nhóm người quen thuộc.
  • Ví dụ:
    • The crowd at the local coffee shop is always friendly. (Đám đông tại quán cà phê địa phương luôn thân thiện.)
    • The crowd at the bar was always full of energy. (Đám đông tại quán bar luôn tràn đầy năng lượng.)

Ghi chú:

  • Từ "crowd" thường được sử dụng để chỉ một nhóm người lớn, có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người có cùng sở thích, mục đích hoặc ảnh hưởng.
  • Có thể sử dụng "crowd" để chỉ những người thường xuyên đến một nơi, tạo nên một nhóm người quen thuộc.