Crowded
Từ "crowded" trong tiếng Anh là tính từ, mang nghĩa "đông đúc", "chật chội". Nó miêu tả một nơi có quá nhiều người hoặc vật, khiến không gian trở nên chật hẹp và khó di chuyển.
Ví dụ:
- The train was crowded with people going home from work. (Tàu đông đúc người đi làm về nhà.)
- The market was so crowded that it was difficult to move around. (Chợ đông đúc đến nỗi khó di chuyển.)
- The beach was crowded with tourists. (Bãi biển đông đúc khách du lịch.)
Cách sử dụng:
- "Crowded" thường được sử dụng để miêu tả những nơi công cộng như tàu, xe buýt, quán cà phê, chợ, bãi biển, v.v.
- Nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả các sự kiện như buổi hòa nhạc, lễ hội, v.v.
- "Crowded" thường được sử dụng với các giới từ như "with" (với), "by" (bởi), "in" (trong).
Nghĩa khác:
- "Crowded" cũng có thể được sử dụng để miêu tả một chương trình học tập hoặc lịch trình quá tải, ví dụ: "My schedule is so crowded, I don't have time to relax." (Lịch trình của tôi quá tải, tôi không có thời gian để thư giãn.)
Lưu ý:
- "Crowded" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự khó chịu và bất tiện.
- Từ đồng nghĩa với "crowded" có thể là "packed", "full", "overcrowded".
- Từ trái nghĩa với "crowded" có thể là "empty", "sparse", "unoccupied".