Cry
"Cry" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là "khóc" hoặc "gào khóc". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc thể hiện cảm xúc cá nhân đến biểu thị hành động của một đối tượng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "cry":
1. Biểu thị cảm xúc
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc ai đó khóc vì buồn, đau khổ, vui sướng hoặc một cảm xúc nào đó khác.
- Ví dụ:
- She cried when she heard the bad news. (Cô ấy khóc khi nghe tin xấu.)
- The child cried with joy when he received the gift. (Đứa trẻ khóc vì vui sướng khi nhận được món quà.)
2. Biểu thị hành động của đối tượng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc một con vật hoặc một thứ gì đó phát ra tiếng kêu hoặc âm thanh giống như tiếng khóc.
- Ví dụ:
- The baby cried all night. (Em bé khóc suốt đêm.)
- The seagulls were crying out over the ocean. (Những con mòng biển kêu gào trên biển.)
3. Biểu thị yêu cầu hoặc kêu gọi
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc ai đó khóc hoặc kêu gọi một thứ gì đó, thường là trong tình huống khẩn cấp.
- Ví dụ:
- The soldiers cried for help when they were under attack. (Những người lính kêu cứu khi bị tấn công.)
- The victim cried out for mercy. (Nạn nhân kêu cứu xin tha mạng.)
4. Biểu thị sự khó khăn hoặc phàn nàn
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc ai đó phàn nàn hoặc than phiền về một vấn đề nào đó.
- Ví dụ:
- The students cried out against the unfair exam. (Học sinh phàn nàn về bài kiểm tra không công bằng.)
- The workers cried foul over the new regulations. (Công nhân than phiền về những quy định mới.)
Ghi chú:
- "Cry" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa khác nhau.
- "Cry" thường được sử dụng với trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ, ví dụ như: "cry loudly", "cry softly", "cry uncontrollably".
- "Cry" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng trưng, ví dụ như: "cry out for justice" (kêu gọi công lý).