Skip to content

Cup

Từ "cup" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cūpa" có nghĩa là "ly, chén". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "cup":

1. Danh từ: Ly, chén

  • Nghĩa: Một vật dụng đựng đồ uống, thường bằng sứ, thủy tinh hoặc nhựa.
  • Ví dụ:
    • I’m going to get a cup of coffee. (Tôi sẽ đi lấy một ly cà phê.)
    • She drank from a cup of tea. (Cô ấy uống từ một tách trà.)
    • Please put your cup on the tray. (Vui lòng đặt ly của bạn lên khay.)

2. Động từ: Bắt ly, hứng ly

  • Nghĩa: Cầm ly hoặc hứng ly bằng tay.
  • Ví dụ:
    • He cupped his hands to catch the rain. (Anh ấy úp lòng bàn tay lại để hứng mưa.)
    • She cupped her face in her hands. (Cô ấy úp mặt vào lòng bàn tay.)
    • The musician cupped his hands around the microphone. (Nhạc sĩ úp tay vào micro.)

3. Nghĩa bóng: Lượng

  • Nghĩa: Sử dụng với nghĩa bóng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một phần nhỏ.
  • Ví dụ:
    • She gave me a cup of her time. (Cô ấy dành cho tôi một chút thời gian.)
    • They need a cup of sugar for the recipe. (Họ cần một lượng nhỏ đường cho công thức.)
    • They are all working together for a cup of tea. (Họ cùng làm việc với nhau cho một mục đích chung.)

Ghi chú:

  • "Cup" có thể được sử dụng với các đơn vị đo lường như "cup" (cốc), "milliliter" (ml) hoặc "ounce" (oz) để chỉ dung tích.
  • "Cup" cũng có thể được sử dụng để chỉ giải đấu trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, khúc côn cầu...