Skip to content

Curly

"Curly" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "xoăn", "quăn". Từ này thường được sử dụng để mô tả tóc, lông hoặc các vật thể có hình dạng xoăn.

1. Mô tả tóc xoăn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về tóc có hình dạng xoăn, không thẳng.
  • Ví dụ:
    • She has beautiful curly hair. (Cô ấy có mái tóc xoăn đẹp.)
    • He has tight curly hair. (Anh ấy có tóc xoăn chặt.)

2. Mô tả lông xoăn

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về lông động vật hoặc lông chim có hình dạng xoăn.
  • Ví dụ:
    • The sheep has curly wool. (Con cừu có lông cừu xoăn.)
    • The dog has curly fur. (Con chó có bộ lông xoăn.)

3. Mô tả vật thể xoăn

  • Nghĩa: Khi muốn miêu tả vật thể có hình dạng xoăn, uốn lượn.
  • Ví dụ:
    • The plant has curly leaves. (Cây có lá xoăn.)
    • The rope is curly. (Dây thừng xoăn.)

4. Nghĩa bóng

  • Nghĩa: "Curly" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để miêu tả sự phức tạp, khó hiểu.
  • Ví dụ:
    • The situation is getting curly. (Tình hình đang trở nên phức tạp.)
    • The problem is a bit curly. (Vấn đề hơi khó hiểu.)

Ghi chú:

  • "Curly" thường đi kèm với danh từ để tạo thành cụm danh từ.
  • Có thể sử dụng "curly" với các từ bổ nghĩa khác để miêu tả chi tiết hơn về hình dạng, độ xoăn của vật thể.
  • "Curly" có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và thân mật.