Customer
"Customer" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ người mua hàng, khách hàng hoặc người sử dụng dịch vụ.
1. Người mua hàng
- Nghĩa: Người mua hàng là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty hoặc cửa hàng.
- Ví dụ:
- The store had many customers waiting in line. (Cửa hàng có rất nhiều khách hàng đang xếp hàng.)
- We strive to provide excellent service to all our customers. (Chúng tôi cố gắng mang đến dịch vụ tuyệt vời cho tất cả khách hàng của mình.)
2. Khách hàng
- Nghĩa: Khách hàng là người sử dụng dịch vụ của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân.
- Ví dụ:
- The bank has many loyal customers. (Ngân hàng có nhiều khách hàng trung thành.)
- We are always happy to welcome new customers. (Chúng tôi luôn vui mừng chào đón khách hàng mới.)
3. Người sử dụng dịch vụ
- Nghĩa: Người sử dụng dịch vụ là người sử dụng một dịch vụ cụ thể, ví dụ như dịch vụ vận chuyển, dịch vụ chăm sóc sức khỏe, dịch vụ tài chính.
- Ví dụ:
- The airline has many satisfied customers. (Hãng hàng không có nhiều khách hàng hài lòng.)
- The restaurant has many regular customers. (Nhà hàng có nhiều khách hàng thường xuyên.)
Ghi chú:
- "Customer" là một từ rất phổ biến trong kinh doanh và tiếp thị.
- Nó được sử dụng để chỉ những người mua hàng, sử dụng dịch vụ và tạo ra doanh thu cho một doanh nghiệp.
- Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các tài liệu chính thức.