Skip to content

Cut

"Cut" là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "cut":

1. Cắt, chém, tách rời

  • Nghĩa: Sử dụng một vật sắc bén để tách rời một vật khác.
  • Ví dụ:
    • He cut the bread with a knife. (Anh ta cắt bánh mì bằng dao.)
    • The gardener cut the flowers. (Người làm vườn cắt hoa.)
    • The surgeon cut the tumor out. (Bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ khối u.)

2. Giảm bớt, rút ngắn

  • Nghĩa: Loại bỏ một phần của thứ gì đó để làm cho nó ngắn hơn, nhỏ hơn, ít hơn.
  • Ví dụ:
    • Cut the price by 10%. (Giảm giá 10%.)
    • Cut the cake into 12 pieces. (Cắt bánh thành 12 miếng.)
    • Cut the speech short. (Rút ngắn bài phát biểu.)

3. Làm tổn thương, cắt vào da

  • Nghĩa: Gây ra vết thương trên da bằng cách sử dụng một vật sắc bén.
  • Ví dụ:
    • He cut his finger on a broken glass. (Anh ta bị cắt ngón tay bởi mảnh kính vỡ.)
    • The dog cut its paw on a nail. (Con chó bị cắt chân bởi một cái đinh.)

4. Cắt bỏ, loại bỏ

  • Nghĩa: Loại bỏ hoàn toàn một phần của thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • Cut the dead branches from the tree. (Cắt bỏ cành cây đã chết.)
    • Cut the tumor out of the patient. (Cắt bỏ khối u khỏi bệnh nhân.)

5. Cắt ngang, ngắt quãng

  • Nghĩa: Ngăn chặn hoặc làm gián đoạn một hoạt động hoặc dòng chảy.
  • Ví dụ:
    • Cut the engine. (Tắt máy.)
    • Cut the call. (Ngắt cuộc gọi.)
    • Cut the conversation short. (Ngắt lời ngắn gọn.)

6. Cắt (tóc)

  • Nghĩa: Tỉa, cắt ngắn hoặc tạo kiểu tóc.
  • Ví dụ:
    • I need a haircut. (Tôi cần cắt tóc.)
    • The stylist cut my hair short. (Người thợ cắt tóc cắt tóc cho tôi ngắn.)

7. Tạo kiểu, tạo hình

  • Nghĩa: Dùng dao hoặc dụng cụ khác để tạo ra các hình dáng, hoa văn trên vật liệu.
  • Ví dụ:
    • Cut a heart shape out of paper. (Cắt hình trái tim trên giấy.)
    • Cut the wood into a square shape. (Cắt gỗ thành hình vuông.)

8. Cắt giảm (chi phí, thời gian)

  • Nghĩa: Giảm thiểu chi phí hoặc thời gian bằng cách loại bỏ các phần không cần thiết.
  • Ví dụ:
    • Cut the budget by 10%. (Cắt giảm ngân sách 10%.)
    • Cut the commute time by taking the train. (Cắt giảm thời gian di chuyển bằng cách đi tàu.)

9. Cắt ngang lời

  • Nghĩa: Ngắt lời người khác đang nói.
  • Ví dụ:
    • Don't cut me off while I'm talking. (Đừng cắt ngang lời tôi khi tôi đang nói.)

10. Cắt (thứ gì đó thành nhiều phần)

  • Nghĩa: Chia một thứ gì đó thành nhiều phần bằng cách cắt.
  • Ví dụ:
    • Cut the pizza into slices. (Cắt bánh pizza thành những lát.)
    • Cut the rope into two pieces. (Cắt dây thành hai phần.)

Ghi chú:

  • "Cut" là một động từ ngoại động từ, nghĩa là nó luôn cần một tân ngữ.
  • "Cut" có thể được sử dụng với nhiều loại tân ngữ, bao gồm danh từ, đại từ, cụm danh từ, và thậm chí là cả mệnh đề.
  • "Cut" có thể được kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm động từ, ví dụ như "cut off", "cut down", "cut out", "cut up".