Cycle
Từ "cycle" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể là danh từ hoặc động từ.
1. Danh từ: Chu kỳ, vòng xoay, chu trình
- Nghĩa: Một chuỗi các sự kiện hoặc giai đoạn được lặp lại theo một trật tự nhất định.
- Ví dụ:
- The water cycle is a natural process. (Chu trình nước là một quá trình tự nhiên.)
- The life cycle of a butterfly is fascinating. (Chu kỳ sống của một con bướm rất hấp dẫn.)
2. Danh từ: Xe đạp
- Nghĩa: Phương tiện giao thông có hai bánh xe được đạp bằng chân.
- Ví dụ:
- I ride my cycle to work every day. (Tôi đi xe đạp đến chỗ làm mỗi ngày.)
- He’s got a new mountain cycle. (Anh ấy có một chiếc xe đạp leo núi mới.)
3. Động từ: Di chuyển bằng xe đạp
- Nghĩa: Di chuyển bằng xe đạp.
- Ví dụ:
- We cycled around the lake. (Chúng tôi đi xe đạp quanh hồ.)
- I like to cycle in the park. (Tôi thích đi xe đạp trong công viên.)
4. Động từ: Xoay vòng, luân phiên
- Nghĩa: Di chuyển theo vòng tròn hoặc luân phiên theo một thứ tự nhất định.
- Ví dụ:
- The seasons cycle through the year. (Các mùa luân phiên trong năm.)
- The machine cycles through different settings. (Cỗ máy xoay vòng qua các cài đặt khác nhau.)
Ghi chú:
- Từ "cycle" là một từ đa nghĩa, nghĩa cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh.
- "Cycle" thường được sử dụng để diễn tả sự lặp lại, sự di chuyển theo vòng tròn hoặc sự vận động bằng xe đạp.