Dance
Từ "dance" trong tiếng Anh có thể là một danh động từ hoặc một động từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "dance":
1. Danh động từ
- Nghĩa: Chỉ hành động nhảy múa
- Ví dụ:
- I love the dance of the fireflies. (Tôi yêu sự nhảy múa của những con đom đóm.)
- She’s very good at dancing. (Cô ấy nhảy rất giỏi.)
2. Động từ
- Nghĩa: Chỉ hành động nhảy múa
- Ví dụ:
- Let’s dance! (Hãy cùng nhảy múa nào!)
- They danced all night. (Họ nhảy múa cả đêm.)
3. Nghĩa khác
- Nghĩa: Chỉ sự di chuyển một cách nhẹ nhàng và vui vẻ
- Ví dụ:
- The leaves danced in the wind. (Những chiếc lá nhảy múa trong gió.)
- The lights danced on the wall. (Ánh đèn nhảy múa trên tường.)
Cấu trúc ngữ pháp:
- Động từ "dance" có thể được chia theo thì và ngôi tương tự như các động từ khác.
- Động từ "dance" thường đi kèm với trạng từ hoặc giới từ để bổ sung ý nghĩa cho câu.