Skip to content

Dancing

Từ "dancing" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dansen" có nghĩa là "nhảy múa".

1. Chỉ hoạt động nhảy múa

  • Nghĩa: Chỉ hoạt động di chuyển cơ thể theo nhịp điệu của âm nhạc.
  • Ví dụ:
    • She loves dancing. (Cô ấy rất thích nhảy múa.)
    • Let's go dancing tonight! (Hãy đi nhảy múa tối nay!)

2. Diễn tả sự chuyển động nhẹ nhàng

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng, uyển chuyển.
  • Ví dụ:
    • The leaves were dancing in the breeze. (Những chiếc lá đang nhảy múa trong gió.)
    • The flames were dancing in the fireplace. (Ngọn lửa đang nhảy múa trong lò sưởi.)

3. Diễn tả sự vui vẻ, phấn khích

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả sự vui vẻ, phấn khích.
  • Ví dụ:
    • The children were dancing with joy. (Những đứa trẻ đang nhảy múa vì vui sướng.)
    • The music was making everyone dance. (Âm nhạc khiến mọi người đều muốn nhảy múa.)

4. Chỉ sự lắc lư, xoay chuyển

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả sự lắc lư, xoay chuyển một cách nhẹ nhàng.
  • Ví dụ:
    • The ship was dancing on the waves. (Con tàu đang lắc lư trên sóng.)
    • The lights were dancing in the night sky. (Ánh đèn đang lắc lư trên bầu trời đêm.)

Ghi chú:

  • Từ "dancing" thường đi kèm với động từ "be" hoặc "go" để tạo thành cụm động từ.
  • "Dancing" có thể được sử dụng để mô tả nhiều loại nhảy múa khác nhau, từ nhảy múa truyền thống đến nhảy múa hiện đại.