Skip to content

Danger

Từ "danger" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự nguy hiểm", "sự rủi ro", "sự nguy hại". Nó thường được sử dụng để ám chỉ những điều có khả năng gây ra tổn hại cho người hoặc vật. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "danger":

1. Chỉ sự nguy hiểm chung

  • Nghĩa: Dùng để chỉ những điều có khả năng gây nguy hiểm, bất kể đó là vật thể, hành động hay tình huống.
  • Ví dụ:
    • The broken glass is a danger to children. (Mảnh kính vỡ là nguy hiểm cho trẻ em.)
    • Driving fast is dangerous. (Lái xe nhanh là nguy hiểm.)

2. Chỉ sự rủi ro, nguy cơ

  • Nghĩa: Diễn tả khả năng xảy ra điều không mong muốn hoặc gây hại.
  • Ví dụ:
    • There is a danger of fire. (Có nguy cơ hỏa hoạn.)
    • The patient is in danger of dying. (Bệnh nhân có nguy cơ tử vong.)

3. Chỉ sự cảnh báo, sự nguy hiểm tiềm ẩn

  • Nghĩa: Dùng để cảnh báo về những điều có thể gây nguy hiểm.
  • Ví dụ:
    • "Danger: High voltage." (Nguy hiểm: Điện áp cao.)
    • The sign warned of the danger of landslides. (Biển báo cảnh báo về nguy cơ sạt lở đất.)

4. Chỉ sự đe dọa, mối nguy hiểm

  • Nghĩa: Diễn tả những điều có khả năng gây hại hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng.
  • Ví dụ:
    • The earthquake was a danger to the entire city. (Động đất là mối nguy hiểm cho toàn thành phố.)
    • The virus poses a danger to public health. (Virus là mối nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng.)

Ghi chú:

  • "Danger" thường được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng, khi có nguy cơ thiệt hại lớn.
  • Khi kết hợp với các từ khác, "danger" có thể tạo ra nhiều ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau.
  • "Danger" có thể là một danh từ hoặc một tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.