Skip to content

Dangerous

Từ "dangerous" trong tiếng Anh có nghĩa là "nguy hiểm", ám chỉ một điều gì đó có thể gây hại hoặc nguy hiểm cho con người, động vật hoặc tài sản. Dưới đây là một số cách sử dụng từ này:

1. Mô tả nguy cơ, mối đe dọa

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả một cái gì đó có khả năng gây nguy hiểm hoặc tổn hại.
  • Ví dụ:
    • The volcano is very dangerous. (Núi lửa rất nguy hiểm.)
    • That snake is dangerous. (Con rắn đó rất nguy hiểm.)

2. Diễn tả hành động nguy hiểm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hành động có thể gây nguy hiểm hoặc có khả năng dẫn đến nguy hiểm.
  • Ví dụ:
    • It's dangerous to drive too fast. (Lái xe quá nhanh rất nguy hiểm.)
    • It's dangerous to swim in this river. (Bơi ở con sông này rất nguy hiểm.)

3. Mô tả tình huống tiềm ẩn nguy hiểm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một tình huống có khả năng dẫn đến nguy hiểm.
  • Ví dụ:
    • The situation is becoming dangerous. (Tình hình đang trở nên nguy hiểm.)
    • This area is dangerous at night. (Khu vực này rất nguy hiểm vào ban đêm.)

4. Dùng để cảnh báo nguy hiểm

  • Nghĩa: Khi muốn cảnh báo ai đó về nguy hiểm.
  • Ví dụ:
    • Dangerous! High voltage! (Nguy hiểm! Điện áp cao!)
    • Beware of dangerous animals in the forest. (Cẩn thận với động vật nguy hiểm trong rừng.)

5. Dùng để thể hiện sự nguy hiểm tiềm ẩn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó có khả năng gây nguy hiểm trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • This old building is dangerous. (Tòa nhà cũ này rất nguy hiểm.)
    • This is a dangerous job. (Đây là một công việc nguy hiểm.)

Ngoài những cách sử dụng phổ biến trên, "dangerous" còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Dangerous trong các trò chơi điện tử, ám chỉ độ khó của trò chơi.
  • Dangerous trong văn học, ám chỉ nhân vật nguy hiểm hoặc tình huống nguy hiểm.

Ghi chú:

  • "Dangerous" là một tính từ, thường đi trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
  • "Dangerous" có thể được dùng trong cả câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
  • "Dangerous" có thể được kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể, ví dụ như "highly dangerous" (rất nguy hiểm), "potentially dangerous" (có khả năng nguy hiểm), "extremely dangerous" (cực kỳ nguy hiểm).