Dark
Từ "dark" trong tiếng Anh có nghĩa là "tối", "đen tối", "mờ tối". Nó có thể được sử dụng để miêu tả màu sắc, ánh sáng, thời gian trong ngày hoặc cảm xúc.
1. Miêu tả màu sắc
- Nghĩa: Màu đen hoặc gần như đen, thiếu ánh sáng.
- Ví dụ:
- The night sky was dark. (Bầu trời đêm tối đen.)
- She wore a dark blue dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh đậm.)
2. Miêu tả ánh sáng
- Nghĩa: Thiếu ánh sáng, mờ tối.
- Ví dụ:
- It was too dark to see anything. (Quá tối đến nỗi không thể nhìn thấy gì.)
- The room was filled with a dark and mysterious atmosphere. (Căn phòng tràn ngập bầu không khí u tối và bí ẩn.)
3. Miêu tả thời gian trong ngày
- Nghĩa: Thời gian sau khi mặt trời lặn, trước khi mặt trời mọc.
- Ví dụ:
- We went for a walk in the dark. (Chúng tôi đi dạo vào buổi tối.)
- The birds woke up before dark. (Những con chim thức dậy trước khi trời tối.)
4. Miêu tả cảm xúc
- Nghĩa: Biểu thị sự buồn bã, u sầu, lo lắng.
- Ví dụ:
- He felt dark and hopeless after the loss of his job. (Anh ấy cảm thấy buồn bã và tuyệt vọng sau khi mất việc.)
- The movie had a dark and disturbing ending. (Bộ phim có một kết thúc buồn bã và đáng lo ngại.)
5. Miêu tả những điều nguy hiểm hoặc không rõ ràng
- Nghĩa: Biểu thị sự nguy hiểm, bí ẩn, không rõ ràng.
- Ví dụ:
- There were dark secrets hidden in the past. (Có những bí mật đen tối ẩn giấu trong quá khứ.)
- The path ahead was dark and dangerous. (Con đường phía trước tối tăm và nguy hiểm.)
Ghi chú:
- "Dark" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.
- Nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ như "dark chocolate" (socola đen), "dark humor" (hài đen).