Skip to content

Date

Từ "date" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "date" có nghĩa là "ngày tháng". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "date":

1. Danh từ

  • Nghĩa: Ngày tháng, ngày trong tuần, ngày lễ.
  • Ví dụ:
    • What is today's date? (Hôm nay là ngày mấy?)
    • The date of the meeting is on Monday. (Ngày họp là vào thứ Hai.)

2. Danh từ

  • Nghĩa: Lịch hẹn hò, cuộc hẹn hò.
  • Ví dụ:
    • We went on a date last night. (Chúng tôi đi hẹn hò tối qua.)
    • I'm going on a date with John. (Tôi sẽ đi hẹn hò với John.)

3. Động từ

  • Nghĩa: Ghi ngày tháng lên vật gì đó.
  • Ví dụ:
    • Please date this letter. (Vui lòng ghi ngày tháng vào bức thư này.)
    • I dated the document with the current date. (Tôi đã ghi ngày hiện tại vào tài liệu.)

4. Động từ

  • Nghĩa: Hẹn hò với ai đó.
  • Ví dụ:
    • I've been dating him for a few months. (Tôi đã hẹn hò với anh ấy được vài tháng rồi.)
    • She's been dating a lot of guys lately. (Cô ấy đã hẹn hò với rất nhiều người đàn ông gần đây.)

Ghi chú:

  • "Date" có thể là một danh từ hoặc một động từ, tùy theo ngữ cảnh.
  • "Date" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, từ hẹn hò lãng mạn đến lịch trình cuộc họp.