Skip to content

Dead

Từ "dead" trong tiếng Anh có nghĩa là "chết", "không còn sống". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc động vật đã chết. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "dead":

1. Chỉ trạng thái đã chết

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc động vật đã chết.
  • Ví dụ:
    • The old man was found dead in his bed. (Người đàn ông già được tìm thấy đã chết trên giường của mình.)
    • The cat was run over and killed by a car. (Con mèo bị một chiếc xe chạy qua và chết.)

2. Chỉ trạng thái không còn hoạt động

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó đã ngừng hoạt động hoặc không còn tồn tại.
  • Ví dụ:
    • The phone line is dead. (Dây điện thoại bị ngắt.)
    • The battery is dead. (Pin đã hết.)

3. Chỉ trạng thái tĩnh lặng hoặc im lặng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một nơi nào đó yên tĩnh hoặc im lặng.
  • Ví dụ:
    • The street was dead. (Con đường vắng lặng.)
    • The room was dead silent. (Căn phòng yên tĩnh đến chết người.)

4. Chỉ trạng thái không còn cảm xúc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người không còn cảm xúc hoặc không còn quan tâm đến điều gì nữa.
  • Ví dụ:
    • Her eyes were dead. (Đôi mắt của cô ấy vô hồn.)
    • He felt dead inside. (Anh ấy cảm thấy trống rỗng bên trong.)

5. Chỉ trạng thái không còn giá trị

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó không còn giá trị hoặc không còn hữu dụng.
  • Ví dụ:
    • The company is dead. (Công ty đã phá sản.)
    • This idea is dead. (Ý tưởng này đã lỗi thời.)

Ghi chú:

  • Từ "dead" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau.
  • Khi sử dụng từ "dead", cần lưu ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của nó để tránh gây hiểu nhầm.