Skip to content

Deal

Deal trong tiếng Anh có thể là một danh từ hoặc động từ, với nhiều nghĩa khác nhau. Ý nghĩa cụ thể của từ này sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Các cách sử dụng phổ biến của "deal":

Danh từ:

  • Thỏa thuận, giao dịch:
    • Ví dụ: We reached a deal on the price. (Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận về giá.)
    • Ví dụ: The company made a deal with its suppliers. (Công ty đã ký kết hợp đồng với các nhà cung cấp.)
  • Sự phân phối, bán hàng:
    • Ví dụ: The store has a great deal on coffee this week. (Cửa hàng có khuyến mãi lớn về cà phê trong tuần này.)
  • Số lượng lớn:
    • Ví dụ: I bought a deal of apples at the market. (Tôi đã mua một số lượng lớn táo ở chợ.)

Động từ:

  • Giao dịch, thương lượng:
    • Ví dụ: They dealt with the problem quickly. (Họ đã giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.)
    • Ví dụ: We need to deal with this issue before it gets worse. (Chúng ta cần phải giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)
  • Phân phối, bán:
    • Ví dụ: The company deals in computers. (Công ty kinh doanh máy tính.)
  • Xử lý, đối phó:
    • Ví dụ: I don't know how to deal with this situation. (Tôi không biết cách đối phó với tình huống này.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Deal with: Xử lý, đối phó với
  • Make a deal: Ký kết hợp đồng, thỏa thuận
  • Get a good deal: Nhận được một giao dịch tốt
  • Deal in: Kinh doanh, buôn bán
  • Deal out: Phân phối, chia đều

Một số cụm từ thông dụng:

  • Big deal: Điều quan trọng
  • New deal: Thỏa thuận mới
  • Fair deal: Giao dịch công bằng
  • Good deal: Giao dịch tốt
  • Bad deal: Giao dịch xấu

Ví dụ:

  • We made a deal to buy the house. (Chúng tôi đã ký hợp đồng mua ngôi nhà.)
  • The store is dealing out free samples. (Cửa hàng đang phân phát mẫu thử miễn phí.)
  • I don't know how to deal with this difficult customer. (Tôi không biết cách đối phó với khách hàng khó tính này.)

Lưu ý:

  • Deal là một từ đa nghĩa, nên cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác.
  • Khi là động từ, deal thường được kết hợp với giới từ with.

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Agreement: Thỏa thuận chính thức, được ghi lại bằng văn bản.
  • Contract: Hợp đồng pháp lý, ràng buộc các bên tham gia.
  • Transaction: Giao dịch tài chính, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ.