Skip to content

Death

"Death" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ trạng thái kết thúc của sự sống. Nó là một chủ đề phổ biến trong văn học, triết học và nghệ thuật. Dưới đây là một số cách sử dụng của từ "death":

1. Nói về sự chết của một người hoặc một sinh vật

  • Ví dụ:
    • His death was a shock to everyone. (Cái chết của anh ấy là một cú sốc đối với tất cả mọi người.)
    • The doctor confirmed the animal's death. (Bác sĩ xác nhận cái chết của con vật.)

2. Nói về cái chết nói chung

  • Ví dụ:
    • Death is a natural part of life. (Cái chết là một phần tự nhiên của cuộc sống.)
    • Many people fear death. (Nhiều người sợ chết.)

3. Nói về cái chết của một thứ gì đó

  • Ví dụ:
    • The death of the old building marked the end of an era. (Cái chết của tòa nhà cũ đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên.)
    • The death of the company was a loss for the community. (Cái chết của công ty là một tổn thất đối với cộng đồng.)

4. Nói về sự chấm dứt, kết thúc

  • Ví dụ:
    • The death of the project was due to lack of funding. (Dự án bị chấm dứt do thiếu kinh phí.)
    • The death of the rumor was a relief to many. (Tin đồn chấm dứt là một sự an ủi đối với nhiều người.)

Ghi chú:

  • "Death" thường được sử dụng theo cách nghiêm túc và trang trọng, đặc biệt khi nói về cái chết của một người.
  • "Death" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học, y tế, văn học, triết học cho đến đời sống thường ngày.