Decide
Từ "decide" trong tiếng Anh có nghĩa là "quyết định", "lựa chọn". Đây là một động từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong văn viết. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "decide":
1. Quyết định về một điều gì đó
- Nghĩa: Dùng khi muốn thể hiện việc đưa ra một lựa chọn sau khi suy nghĩ, cân nhắc.
- Cấu trúc: decide + to + động từ nguyên thể
- Ví dụ:
- I decided to go to the party. (Tôi đã quyết định đi dự tiệc.)
- She decided to study abroad. (Cô ấy đã quyết định đi du học.)
2. Quyết định dựa trên cơ sở nào đó
- Nghĩa: Thể hiện quyết định được đưa ra dựa trên thông tin, bằng chứng, hoặc lý do cụ thể.
- Cấu trúc: decide + that + mệnh đề
- Ví dụ:
- We decided that we needed to take a break. (Chúng tôi đã quyết định rằng chúng tôi cần nghỉ ngơi.)
- The jury decided that the defendant was guilty. (Bồi thẩm đoàn đã quyết định rằng bị cáo có tội.)
3. Quyết định giữa hai lựa chọn hoặc nhiều hơn
- Nghĩa: Dùng khi muốn thể hiện việc lựa chọn một trong số các phương án khác nhau.
- Cấu trúc: decide + on/upon + danh từ/cụm danh từ
- Ví dụ:
- I decided on the blue dress. (Tôi đã quyết định chọn chiếc váy màu xanh.)
- They decided upon a new strategy. (Họ đã quyết định chọn một chiến lược mới.)
4. Quyết định làm gì đó
- Nghĩa: Dùng khi muốn thể hiện sự quyết tâm thực hiện một hành động cụ thể.
- Cấu trúc: decide + to + động từ nguyên thể
- Ví dụ:
- I decided to quit my job. (Tôi đã quyết định nghỉ việc.)
- She decided to travel the world. (Cô ấy đã quyết định đi du lịch vòng quanh thế giới.)
5. Quyết định không làm gì đó
- Nghĩa: Dùng khi muốn thể hiện việc không thực hiện một hành động nào đó.
- Cấu trúc: decide + not + to + động từ nguyên thể
- Ví dụ:
- I decided not to go to the concert. (Tôi đã quyết định không đi xem buổi hòa nhạc.)
- She decided not to buy the new car. (Cô ấy đã quyết định không mua chiếc xe mới.)
Ghi chú:
- Từ "decide" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và phi chính thức.
- "Decide" có thể đi kèm với nhiều từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và đa dạng.