Decision
"Decision" là một danh từ tiếng Anh chỉ một sự lựa chọn đã được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.
1. Quyết định, lựa chọn
- Nghĩa: "Decision" thường được sử dụng để chỉ một lựa chọn được đưa ra sau khi xem xét các lựa chọn khả thi khác nhau.
- Ví dụ:
- I made a decision to quit my job. (Tôi đã quyết định nghỉ việc.)
- The company is facing a difficult decision about its future. (Công ty đang đối mặt với một quyết định khó khăn về tương lai của mình.)
2. Kết quả, kết luận
- Nghĩa: "Decision" cũng có thể được sử dụng để chỉ kết quả của một quá trình suy nghĩ hoặc thảo luận.
- Ví dụ:
- The jury reached a decision after hours of deliberation. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra kết luận sau nhiều giờ thảo luận.)
- The decision was made after careful consideration of all the factors. (Quyết định được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các yếu tố.)
3. Quyết định chính thức
- Nghĩa: Trong một số trường hợp, "decision" được sử dụng để chỉ một quyết định được đưa ra bởi một tổ chức, cơ quan hoặc chính phủ.
- Ví dụ:
- The government made a decision to increase taxes. (Chính phủ đã quyết định tăng thuế.)
- The court issued a decision in favor of the plaintiff. (Tòa án đã đưa ra phán quyết ủng hộ nguyên đơn.)
4. Quyết tâm
- Nghĩa: "Decision" cũng có thể thể hiện quyết tâm, ý chí mạnh mẽ để làm điều gì đó.
- Ví dụ:
- She showed great decision in the face of danger. (Cô ấy đã thể hiện sự quyết đoán cao khi đối mặt với nguy hiểm.)
- He made a decision to overcome his fears. (Anh ấy đã quyết tâm vượt qua nỗi sợ hãi của mình.)
Ghi chú:
- "Decision" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lựa chọn, kết quả và hành động.
- Có thể kết hợp "decision" với các tính từ và trạng từ để bổ sung nghĩa cho nó.