Deep
Từ "deep" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dēop" có nghĩa là "sâu". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "deep":
1. Chỉ độ sâu
- Nghĩa: Khi muốn nói về độ sâu của một vật thể, một khoảng cách hoặc một vị trí.
- Ví dụ:
- The ocean is very deep. (Biển rất sâu.)
- The well is 10 meters deep. (Cái giếng sâu 10 mét.)
2. Chỉ mức độ hoặc cường độ
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả mức độ hoặc cường độ của cảm xúc, suy nghĩ hoặc một tình huống nào đó.
- Ví dụ:
- He has a deep love for his family. (Anh ấy có một tình yêu sâu đậm dành cho gia đình.)
- The wound was deep and painful. (Vết thương sâu và đau đớn.)
3. Chỉ sự phức tạp hoặc khó hiểu
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vấn đề hoặc một khái niệm khó hiểu hoặc phức tạp.
- Ví dụ:
- This book is about a deep philosophical question. (Cuốn sách này nói về một câu hỏi triết học sâu sắc.)
- The problem is too deep for me to understand. (Vấn đề này quá phức tạp đối với tôi để hiểu.)
4. Chỉ sự ngấm sâu hoặc ảnh hưởng sâu sắc
- Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó ngấm sâu vào tâm trí, ý thức hoặc ảnh hưởng sâu sắc đến con người.
- Ví dụ:
- His words had a deep impact on me. (Lời nói của anh ấy đã ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.)
- Her pain is deep and lasting. (Nỗi đau của cô ấy sâu sắc và dai dẳng.)
5. Chỉ trạng thái say sưa hoặc mê mẩn
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả trạng thái say sưa, mê mẩn, thường đi kèm với "in" hoặc "into".
- Ví dụ:
- She is deep in thought. (Cô ấy đang suy nghĩ miên man.)
- He is deep in sleep. (Anh ấy ngủ say.)
Ghi chú:
- "Deep" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một trạng từ.
- "Deep" thường được sử dụng để miêu tả những điều bí ẩn, khó hiểu hoặc đầy cảm xúc.