Degree
Từ "degree" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "degré" có nghĩa là "bậc thang", "cấp độ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "degree":
1. Chỉ mức độ, cường độ
- Nghĩa: Khi muốn nói về mức độ, cường độ của một sự việc, tính chất hoặc cảm xúc.
- Ví dụ:
- I like him to a degree. (Tôi thích anh ấy ở một mức độ nào đó.)
- The weather was cold to a degree. (Thời tiết lạnh đến mức độ nào đó.)
2. Chỉ cấp bậc, bằng cấp
- Nghĩa: Khi muốn nói về cấp bậc, bằng cấp học vấn.
- Ví dụ:
- She has a Bachelor's degree in English. (Cô ấy có bằng cử nhân tiếng Anh.)
- He holds a Master's degree in Computer Science. (Anh ấy có bằng thạc sĩ khoa học máy tính.)
3. Chỉ sự thay đổi, biến đổi
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự thay đổi, biến đổi một cách từ từ, dần dần.
- Ví dụ:
- The temperature has increased by a few degrees. (Nhiệt độ đã tăng lên vài độ.)
- The company has grown by degrees over the past few years. (Công ty đã phát triển dần dần trong vài năm qua.)
4. Chỉ góc, độ góc
- Nghĩa: Khi muốn nói về góc, độ góc trong toán học hoặc khoa học.
- Ví dụ:
- The angle measures 90 degrees. (Góc này đo được 90 độ.)
- The plane is flying at an angle of 30 degrees. (Máy bay đang bay ở góc 30 độ.)
Ghi chú:
- "Degree" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
- "Degree" thường đóng vai trò như một danh từ trong câu.