Department
"Department" là một từ tiếng Anh chỉ một bộ phận, ban, ngành hoặc khoa trong một tổ chức lớn hơn, chẳng hạn như một công ty, trường học hoặc chính phủ.
1. Department trong doanh nghiệp
- Nghĩa: Một bộ phận trong một công ty chịu trách nhiệm cho một chức năng cụ thể, ví dụ như bộ phận nhân sự, bộ phận bán hàng, bộ phận marketing.
- Ví dụ:
- The sales department is responsible for generating revenue. (Bộ phận bán hàng chịu trách nhiệm tạo ra doanh thu.)
- I work in the marketing department. (Tôi làm việc trong bộ phận marketing.)
2. Department trong giáo dục
- Nghĩa: Một bộ phận trong một trường học chịu trách nhiệm cho một lĩnh vực học thuật cụ thể, ví dụ như khoa tiếng Anh, khoa toán học, khoa khoa học.
- Ví dụ:
- The English department offers courses in literature, composition, and grammar. (Khoa tiếng Anh cung cấp các khóa học về văn học, sáng tác và ngữ pháp.)
- She is majoring in mathematics at the math department. (Cô ấy chuyên ngành toán học tại khoa toán.)
3. Department trong chính phủ
- Nghĩa: Một bộ phận trong chính phủ chịu trách nhiệm cho một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như bộ quốc phòng, bộ giáo dục, bộ y tế.
- Ví dụ:
- The Department of Defense is responsible for protecting the country. (Bộ Quốc phòng chịu trách nhiệm bảo vệ đất nước.)
- The Department of Education oversees public education. (Bộ Giáo dục giám sát giáo dục công cộng.)
4. Department trong các lĩnh vực khác
- Ngoài các lĩnh vực trên, "department" cũng có thể được sử dụng để chỉ các bộ phận trong các tổ chức khác, ví dụ như bộ phận cứu hỏa, bộ phận cảnh sát, bộ phận y tế.
Ghi chú:
- "Department" thường được sử dụng với một danh từ cụ thể để chỉ bộ phận cụ thể đó, ví dụ như "sales department", "marketing department", "English department".
- "Department" cũng có thể được sử dụng như một từ riêng lẻ để chỉ một bộ phận chung chung, ví dụ như "The department is hiring new employees." (Bộ phận này đang tuyển dụng nhân viên mới.)