Skip to content

Describe

Từ "describe" trong tiếng Anh là động từ có nghĩa là "miêu tả", "diễn tả". Dưới đây là một số cách sử dụng thông dụng của từ "describe":

1. Miêu tả một người, một vật, một sự việc

  • Cấu trúc: Describe + danh từ/đại từ
  • Ví dụ:
    • Describe your best friend. (Hãy miêu tả người bạn thân nhất của bạn.)
    • Can you describe the man you saw? (Bạn có thể miêu tả người đàn ông mà bạn đã nhìn thấy không?)

2. Miêu tả chi tiết về một điều gì đó

  • Cấu trúc: Describe + danh từ/đại từ + as + tính từ/danh từ/cụm từ
  • Ví dụ:
    • Describe the room as comfortable and cozy. (Hãy miêu tả căn phòng như là một nơi thoải mái và ấm cúng.)
    • Describe the painting as a masterpiece. (Hãy miêu tả bức tranh đó như một kiệt tác.)

3. Diễn tả cảm giác hoặc suy nghĩ

  • Cấu trúc: Describe + cảm giác/suy nghĩ
  • Ví dụ:
    • Describe how you feel after the movie. (Hãy diễn tả cảm xúc của bạn sau khi xem bộ phim.)
    • Describe what you think about the new policy. (Hãy diễn tả suy nghĩ của bạn về chính sách mới.)

4. Diễn tả cách làm việc

  • Cấu trúc: Describe + how + động từ
  • Ví dụ:
    • Describe how to bake a cake. (Hãy diễn tả cách làm bánh.)
    • Describe how to operate this machine. (Hãy diễn tả cách vận hành máy này.)

5. Diễn tả một quá trình hoặc một sự việc

  • Cấu trúc: Describe + danh từ/đại từ + in detail
  • Ví dụ:
    • Describe the process of making coffee in detail. (Hãy diễn tả chi tiết quá trình pha cà phê.)
    • Describe the accident in detail. (Hãy diễn tả chi tiết tai nạn.)

6. Dùng trong câu hỏi

  • Cấu trúc: Describe + danh từ/đại từ + to me
  • Ví dụ:
    • Describe your childhood to me. (Hãy miêu tả tuổi thơ của bạn với tôi.)
    • Describe your experience to me. (Hãy miêu tả kinh nghiệm của bạn với tôi.)

Ghi chú:

  • Từ "describe" thường được sử dụng trong các bài luận, bài thuyết trình, bài báo cáo, bài viết,...
  • Từ này cũng có thể được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi bạn muốn trao đổi thông tin, chia sẻ suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình.