Skip to content

Description

Từ "description" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả, giải thích hoặc cung cấp thông tin chi tiết về một người, vật, sự kiện hoặc khái niệm. Nó có thể là một danh từ, một động từ hoặc một tính từ tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

1. Danh từ

  • Nghĩa: Dùng để chỉ bản miêu tả, sự mô tả, lời giải thích hoặc thông tin chi tiết về một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • The police are asking for a description of the suspect. (Cảnh sát đang yêu cầu mô tả về nghi phạm.)
    • The product description says it’s waterproof. (Mô tả sản phẩm cho biết nó chống thấm nước.)

2. Động từ

  • Nghĩa: Dùng để chỉ hành động mô tả, giải thích hoặc cung cấp thông tin chi tiết về một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • Can you describe the scene you saw? (Bạn có thể mô tả lại cảnh bạn đã thấy không?)
    • She described her experience as "terrifying". (Cô ấy mô tả trải nghiệm của mình là "kinh hoàng".)

3. Tính từ

  • Nghĩa: Dùng để chỉ tính chất liên quan đến việc mô tả hoặc cung cấp thông tin chi tiết.
  • Ví dụ:
    • They gave a very descriptive account of the accident. (Họ đã đưa ra một bản tường thuật rất chi tiết về vụ tai nạn.)
    • The book is filled with descriptive language. (Cuốn sách được lấp đầy bằng ngôn ngữ mô tả.)

Cách sử dụng "description" trong câu

  • "Description" thường đứng sau các động từ như "give", "provide", "offer", "write", "read", "make", "present", "receive", "deliver", "ask for", "look for", "find", "get", "have", "need", "want" ...
  • "Description" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.

Ví dụ

  • I gave the police a detailed description of the thief. (Tôi đã mô tả chi tiết về tên trộm cho cảnh sát.)
  • The movie description doesn’t sound very interesting. (Mô tả về bộ phim không nghe có vẻ thú vị lắm.)
  • She is a very descriptive writer. (Cô ấy là một nhà văn rất miêu tả.)
  • The product description is very confusing. (Mô tả về sản phẩm rất khó hiểu.)