Desert
"Desert" trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ. Nó có nghĩa là "sa mạc" khi là danh từ và "bỏ rơi" khi là động từ.
Danh từ
"Desert" như một danh từ dùng để chỉ một vùng đất khô cằn, ít mưa, và thường có nhiệt độ cao.
Ví dụ:
- The Sahara Desert is the largest hot desert in the world. (Sa mạc Sahara là sa mạc nóng lớn nhất thế giới.)
- Many animals and plants have adapted to life in the desert. (Nhiều loài động vật và thực vật đã thích nghi với cuộc sống trong sa mạc.)
Động từ
"Desert" như một động từ có nghĩa là "bỏ rơi", "rời bỏ".
Ví dụ:
- The soldier deserted his post. (Người lính bỏ trốn khỏi nhiệm vụ.)
- She deserted her husband and children. (Cô ta bỏ rơi chồng và con cái.)
Cấu trúc thường gặp:
- Desert island: Hòn đảo hoang
- Desert storm: Bão cát
- Desert warfare: Chiến tranh sa mạc
- Desert someone: Bỏ rơi ai đó
Ví dụ:
- We drove through the vast desert for hours. (Chúng tôi lái xe qua sa mạc rộng lớn trong nhiều giờ.)
- She deserted her family and ran away with another man. (Cô ta bỏ rơi gia đình và bỏ trốn với một người đàn ông khác.)
Lưu ý:
- "Desert" như một danh từ được viết hoa.
- "Desert" như một động từ thường được dùng với nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bỏ rơi hoặc phản bội.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Abandon: Bỏ rơi, từ bỏ
- Leave: Rời bỏ, để lại
- Forsake: Bỏ rơi, từ bỏ (mang nghĩa mạnh hơn abandon)