Destroy
Từ "destroy" trong tiếng Anh có nghĩa là "phá hủy", "tiêu diệt" hoặc "làm cho không còn hiệu lực".
1. Phá hủy, tiêu diệt
- Nghĩa: Diễn tả hành động làm cho một thứ gì đó không còn tồn tại hoặc không còn khả năng hoạt động.
- Ví dụ:
- The fire destroyed the building. (Lửa đã phá hủy tòa nhà.)
- The earthquake destroyed the city. (Động đất đã tàn phá thành phố.)
- The virus destroyed the computer files. (Virus đã phá hủy các tập tin máy tính.)
2. Làm cho không còn hiệu lực
- Nghĩa: Diễn tả hành động làm cho một quy tắc, hợp đồng hoặc sự sắp xếp nào đó không còn hiệu lực.
- Ví dụ:
- The court order destroyed the agreement. (Lệnh của tòa án đã làm cho thỏa thuận không còn hiệu lực.)
- The new law destroyed the old regulations. (Luật mới đã bãi bỏ các quy định cũ.)
- The revolution destroyed the monarchy. (Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ quân chủ.)
3. Gây ra tổn hại nghiêm trọng
- Nghĩa: Diễn tả hành động gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho một thứ gì đó hoặc một ai đó.
- Ví dụ:
- The accident destroyed his car. (Vụ tai nạn đã phá hủy chiếc xe của anh ta.)
- The war destroyed the country’s economy. (Cuộc chiến đã tàn phá nền kinh tế của đất nước.)
- The storm destroyed the crops. (Cơn bão đã phá hủy mùa màng.)
4. Làm cho không còn giá trị
- Nghĩa: Diễn tả hành động làm cho một thứ gì đó không còn giá trị hoặc không còn ý nghĩa.
- Ví dụ:
- His lies destroyed his reputation. (Những lời nói dối của anh ta đã phá hủy danh tiếng của anh ta.)
- The scandal destroyed his career. (Vụ bê bối đã phá hủy sự nghiệp của anh ta.)
- The flood destroyed the city’s infrastructure. (Lũ lụt đã phá hủy cơ sở hạ tầng của thành phố.)
Ghi chú:
- "Destroy" thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm từ chỉ những thứ bị phá hủy, tiêu diệt, hoặc bị làm cho không còn hiệu lực.
- "Destroy" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh mang tính ẩn dụ, để diễn tả sự kết thúc hoặc sự mất mát của một thứ gì đó.