Skip to content

Detail

1. Danh từ

Từ "detail" khi đóng vai trò là danh từ có nghĩa là:

a) chi tiết, thông tin chi tiết:

  • Ví dụ:
    • He gave me a lot of details about his plan. (Anh ấy đã cho tôi rất nhiều chi tiết về kế hoạch của mình.)
    • I am interested in the details of the project. (Tôi quan tâm đến các chi tiết của dự án.)

b) chi tiết nhỏ, điểm nhỏ:

  • Ví dụ:
    • The artist paid attention to every detail of the painting. (Nghệ sĩ đã chú ý đến từng chi tiết nhỏ của bức tranh.)
    • Don't worry about the details, just focus on the big picture. (Đừng bận tâm đến các chi tiết nhỏ, hãy tập trung vào bức tranh lớn.)

2. Động từ

Từ "detail" khi đóng vai trò là động từ có nghĩa là:

a) mô tả chi tiết, trình bày chi tiết:

  • Ví dụ:
    • The report detailed the company's financial performance. (Báo cáo đã mô tả chi tiết hiệu suất tài chính của công ty.)
    • The book details the history of the city. (Cuốn sách trình bày chi tiết lịch sử của thành phố.)

b) nêu chi tiết, bổ sung chi tiết:

  • Ví dụ:
    • He detailed his reasons for quitting his job. (Anh ấy đã nêu chi tiết lý do từ chức của mình.)
    • Please detail your experience in this field. (Vui lòng nêu chi tiết kinh nghiệm của bạn trong lĩnh vực này.)

Ghi chú

  • "Detail" có thể được sử dụng ở dạng số ít (detail) hoặc số nhiều (details).
  • "Detail" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cung cấp thông tin chi tiết, mô tả kỹ lưỡng hoặc phân tích kỹ thuật.
  • Khi muốn nhấn mạnh vào sự chi tiết, người ta có thể sử dụng cụm từ "in detail" (chi tiết).
  • "Detail" cũng có thể được sử dụng với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.