Develop
Từ "develop" trong tiếng Anh có nghĩa là "phát triển", "tăng trưởng", "nuôi dưỡng", "khai thác", "bộc lộ", "biến đổi".
1. Phát triển, tăng trưởng
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự phát triển, sự tăng trưởng của con người, động vật, thực vật, xã hội, công nghệ, v.v.
- Ví dụ:
- The city has developed rapidly in recent years. (Thành phố đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)
- The child is developing well. (Đứa trẻ đang phát triển tốt.)
2. Nuôi dưỡng, bồi dưỡng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc nuôi dưỡng, bồi dưỡng kỹ năng, năng lực, tiềm năng.
- Ví dụ:
- Parents should develop their children's talents. (Cha mẹ nên phát triển tài năng của con cái.)
- The course is designed to develop your communication skills. (Khóa học được thiết kế để phát triển kỹ năng giao tiếp của bạn.)
3. Khai thác, sử dụng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc khai thác, sử dụng một nguồn lực, tiềm năng nào đó.
- Ví dụ:
- The company is developing a new software product. (Công ty đang phát triển một sản phẩm phần mềm mới.)
- Scientists are developing new ways to generate energy. (Các nhà khoa học đang phát triển những cách thức mới để tạo ra năng lượng.)
4. Bộc lộ, thể hiện
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc bộc lộ, thể hiện tình cảm, cảm xúc, ý tưởng, v.v.
- Ví dụ:
- He developed a strong interest in music. (Anh ấy đã phát triển một niềm yêu thích mãnh liệt với âm nhạc.)
- She developed a talent for painting. (Cô ấy đã phát triển tài năng hội họa.)
5. Biến đổi, thay đổi
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự biến đổi, sự thay đổi về ngoại hình, bản chất, v.v.
- Ví dụ:
- The situation is developing quickly. (Tình hình đang thay đổi nhanh chóng.)
- The weather is developing a storm. (Thời tiết đang hình thành một cơn bão.)
Ghi chú:
- "Develop" thường được sử dụng với các danh từ liên quan đến sự phát triển, sự tăng trưởng, sự khai thác, sự bộc lộ, sự biến đổi.
- "Develop" có thể đi kèm với các giới từ hoặc trạng từ để tạo thành những cấu trúc câu đa dạng và phong phú.