Skip to content

Dictionary

"Dictionary" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "từ điển".

1. Định nghĩa

Một từ điển là một cuốn sách chứa danh sách các từ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, cùng với định nghĩa, phát âm, cách sử dụng, ví dụ và thông tin ngữ pháp của chúng.

2. Cách sử dụng

Từ "dictionary" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ:

  • Chỉ về một cuốn sách cụ thể: "I need to look up the meaning of this word in the dictionary." (Tôi cần tra nghĩa của từ này trong từ điển.)
  • Chỉ về khái niệm chung: "Dictionaries are essential tools for language learning." (Từ điển là công cụ cần thiết cho việc học ngôn ngữ.)
  • Trong cụm từ: "a dictionary definition" (định nghĩa trong từ điển), "a dictionary entry" (một mục trong từ điển).

3. Loại từ điển

Có nhiều loại từ điển khác nhau, bao gồm:

  • Từ điển tiếng Anh: Chứa các từ và cụm từ trong tiếng Anh.
  • Từ điển song ngữ: Chứa các từ và cụm từ trong hai ngôn ngữ, thường được sử dụng để dịch.
  • Từ điển chuyên ngành: Chứa các từ và cụm từ chuyên ngành trong lĩnh vực cụ thể như y học, luật, công nghệ, v.v.
  • Từ điển đồng nghĩa từ: Chứa các từ có nghĩa tương tự.
  • Từ điển trái nghĩa từ: Chứa các từ có nghĩa trái ngược.

4. Ứng dụng

Từ điển là công cụ hữu ích trong nhiều lĩnh vực như:

  • Học ngôn ngữ: Tra cứu nghĩa của từ, học phát âm, ngữ pháp và cách sử dụng từ.
  • Viết và nói: Đảm bảo sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả.
  • Dịch thuật: Dịch từ và cụm từ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • Nghiên cứu: Tìm hiểu về lịch sử và nguồn gốc của từ ngữ.

5. Lưu ý

  • Từ "dictionary" có thể là số ít hoặc số nhiều.
  • Khi muốn nói đến một cuốn sách cụ thể, cần viết hoa chữ cái đầu tiên của "dictionary".
  • Từ "dictionary" thường được viết tắt là "dict."

Ví dụ

  • I have a dictionary on my desk. (Tôi có một cuốn từ điển trên bàn làm việc của tôi.)
  • We need to consult the dictionary to find the correct spelling. (Chúng ta cần tra cứu từ điển để tìm cách viết chính xác.)
  • The dictionary defines "love" as a feeling of strong or constant affection for a person. (Từ điển định nghĩa "yêu" là một cảm giác yêu thương mạnh mẽ hoặc liên tục dành cho một người.)