Skip to content

Die

Từ "die" trong tiếng Anh là động từ bất quy tắc, có nghĩa là chết. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "die":

1. Chết

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc một người hoặc một sinh vật chết.
  • Ví dụ:
    • He died last year. (Anh ấy đã chết năm ngoái.)
    • The dog died suddenly. (Con chó chết đột ngột.)

2. Chết đi

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả việc chết đi, kết thúc sự sống.
  • Ví dụ:
    • The plants died from lack of water. (Cây chết vì thiếu nước.)
    • The engine died. (Cái động cơ chết rồi.)

3. Kết thúc, chấm dứt

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự kết thúc của một thứ gì đó, một hoạt động, một trạng thái.
  • Ví dụ:
    • The party died down after midnight. (Bữa tiệc lắng xuống sau nửa đêm.)
    • The hope of finding survivors is dying. (Hy vọng tìm thấy người sống sót đang dần chết đi.)

4. Tắt, ngưng hoạt động

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc một thứ gì đó ngừng hoạt động, tắt đi.
  • Ví dụ:
    • The battery died. (Pin hết điện rồi.)
    • The lights died. (Đèn tắt rồi.)

5. Mất đi, biến mất

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc một thứ gì đó biến mất, không còn tồn tại nữa.
  • Ví dụ:
    • The sound of the music died away. (Âm thanh của nhạc biến mất.)
    • The memory of that day will never die. (Ký ức về ngày hôm đó sẽ không bao giờ chết.)

6. Chán nản, mất hứng thú

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả sự chán nản, mất hứng thú với điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • The movie died halfway through. (Phim chán quá, tôi bỏ giữa chừng.)
    • I’m dying for a cup of coffee. (Tôi muốn uống một tách cà phê quá.)

Ghi chú:

  • "Die" là động từ bất quy tắc, dạng quá khứ và quá khứ phân từ là "died".
  • "Die" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sự chết đi đến sự kết thúc của một thứ gì đó.