Difference
Từ "difference" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "differencier" có nghĩa là "phân biệt". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "difference":
1. Sự khác biệt, sự chênh lệch
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự khác biệt giữa hai thứ, hai người, hai ý tưởng.
- Ví dụ:
- What's the difference between these two products? (Sự khác biệt giữa hai sản phẩm này là gì?)
- There's a big difference between saying something and doing it. (Có sự khác biệt lớn giữa nói và làm.)
2. Sự thay đổi, sự biến đổi
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự thay đổi hoặc sự biến đổi so với trước đây.
- Ví dụ:
- The difference in her attitude was striking. (Sự thay đổi trong thái độ của cô ấy thật đáng chú ý.)
- There's been a big difference in the company since the new CEO arrived. (Có sự khác biệt lớn trong công ty kể từ khi CEO mới đến.)
3. Sự quan trọng, tầm quan trọng
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh sự quan trọng của một vấn đề hoặc một việc gì đó.
- Ví dụ:
- It makes a big difference to me whether you come or not. (Điều đó rất quan trọng đối với tôi, bạn đến hay không.)
- It doesn't make any difference to me. (Tôi không quan tâm.)
4. Sự bất đồng, sự mâu thuẫn
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự bất đồng, sự mâu thuẫn giữa hai người, hai nhóm người.
- Ví dụ:
- There was a difference of opinion on how to proceed. (Có sự bất đồng về cách tiếp tục.)
- We had a difference of opinion about the project. (Chúng tôi bất đồng ý kiến về dự án.)
5. Cái khác biệt, cái độc đáo
- Nghĩa: Khi muốn nói về một cái gì đó độc đáo, khác biệt so với những cái khác.
- Ví dụ:
- The difference in her design made it stand out from the others. (Sự khác biệt trong thiết kế của cô ấy khiến nó nổi bật hơn so với những cái khác.)
- The main difference between the two cars is the price. (Sự khác biệt chính giữa hai chiếc xe là giá cả.)
Ghi chú:
- "Difference" thường được dùng với các giới từ như "between", "from", "in".
- "Difference" có thể được sử dụng trong các câu hỏi, khẳng định, phủ định.