Skip to content

Dinner

"Dinner" là bữa tối, là bữa ăn chính trong ngày được ăn vào buổi tối.

Cách sử dụng:

  • Chỉ bữa ăn chính vào buổi tối:

    • What are you having for dinner tonight? (Bạn ăn gì cho bữa tối tối nay?)
    • We're having a big family dinner on Sunday. (Chúng tôi sẽ có một bữa tối gia đình lớn vào Chủ nhật.)
  • Chỉ một bữa ăn đặc biệt:

    • The wedding dinner was a lavish affair. (Bữa tối đám cưới là một sự kiện xa hoa.)
    • We had a lovely dinner at a restaurant last night. (Chúng tôi đã có một bữa tối tuyệt vời tại một nhà hàng tối qua.)
  • Chỉ hành động ăn tối:

    • I'm going to dinner with my friends. (Tôi sẽ đi ăn tối với bạn bè của tôi.)
    • It's time for dinner. (Đã đến giờ ăn tối rồi.)
  • Kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành thành ngữ hoặc cụm từ cố định:

    • Dinner party (Tiệc tối)
    • Dinner date (Hẹn hò ăn tối)
    • Dinner is on me. (Để tôi lo bữa tối.)

Ghi chú:

  • "Dinner" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh.
  • Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  • I'm so hungry, I can't wait for dinner! (Tôi rất đói, tôi không thể chờ được đến giờ ăn tối!)
  • We had a lovely dinner at a restaurant last night. (Chúng tôi đã có một bữa tối tuyệt vời tại một nhà hàng tối qua.)
  • The wedding dinner was a lavish affair. (Bữa tối đám cưới là một sự kiện xa hoa.)