Dirty
"Dirty" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "bẩn", "dơ", "không sạch sẽ". Nó có thể được sử dụng như một tính từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. Dirty như một tính từ
- Nghĩa: Chỉ sự bẩn thỉu, không sạch sẽ, có bụi bẩn, chất bẩn, v.v.
- Ví dụ:
- My hands are dirty. (Tay tôi bẩn.)
- The floor is dirty. (Sàn nhà bẩn.)
- The water is dirty. (Nước bẩn.)
- He has a dirty mind. (Anh ta có tâm trí dơ bẩn.)
2. Dirty như một động từ
- Nghĩa: Làm cho bẩn, làm cho dơ, làm ô nhiễm.
- Ví dụ:
- Don’t dirty your clothes. (Đừng làm bẩn quần áo của bạn.)
- They dirty the water. (Họ làm ô nhiễm nguồn nước.)
- The children are dirtying the floor. (Những đứa trẻ đang làm bẩn sàn nhà.)
3. Biến thể của "Dirty"
- Dirtying: Dạng động từ hiện tại phân từ của "dirty".
- Dirtied: Dạng động từ quá khứ của "dirty".
- Dirtier: Dạng so sánh hơn của "dirty".
- Dirtiest: Dạng so sánh nhất của "dirty".
Ghi chú:
- "Dirty" có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau, tạo thành các cụm từ khác nhau như "dirty clothes", "dirty dishes", "dirty water", "dirty secret", v.v.
- "Dirty" cũng có thể được sử dụng như một tính từ ẩn dụ, để chỉ những thứ không phù hợp, thô tục, hoặc gây khó chịu.
- Ngoài ra, "dirty" còn có thể được sử dụng trong các thành ngữ khác nhau, như "dirty work", "dirty tricks", "dirty money", v.v.