Disagree
Từ "disagree" trong tiếng Anh có nghĩa là "không đồng ý" hoặc "bất đồng". Nó thường được sử dụng để thể hiện sự không đồng ý với một ý kiến, một đề xuất hoặc một hành động nào đó.
1. Diễn đạt sự không đồng ý với ý kiến
- Nghĩa: Khi muốn thể hiện quan điểm trái ngược với người khác.
- Ví dụ:
- I disagree with your decision. (Tôi không đồng ý với quyết định của bạn.)
- We disagree about the best way to solve this problem. (Chúng tôi bất đồng về cách giải quyết vấn đề này.)
2. Thể hiện sự bất đồng về vấn đề
- Nghĩa: Khi muốn cho biết sự không đồng ý về một vấn đề cụ thể.
- Ví dụ:
- I disagree that we should invest in this company. (Tôi không đồng ý rằng chúng ta nên đầu tư vào công ty này.)
- They disagreed about the terms of the contract. (Họ bất đồng về các điều khoản của hợp đồng.)
3. Diễn đạt sự phản đối hành động
- Nghĩa: Khi muốn thể hiện sự phản đối đối với một hành động nào đó.
- Ví dụ:
- I disagree with the government's decision to increase taxes. (Tôi phản đối quyết định tăng thuế của chính phủ.)
- The employees disagreed with the company's policy on overtime. (Các nhân viên không đồng ý với chính sách làm thêm giờ của công ty.)
4. Thể hiện sự khác biệt về quan điểm
- Nghĩa: Khi muốn cho biết sự khác biệt về quan điểm giữa hai người hoặc hai nhóm người.
- Ví dụ:
- We disagree about the best way to approach this project. (Chúng tôi có quan điểm khác nhau về cách tiếp cận dự án này.)
- The two parties disagree on many important issues. (Hai đảng bất đồng về nhiều vấn đề quan trọng.)
Ghi chú:
- "Disagree" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trang trọng hơn "disagree with".
- "Disagree" có thể đi kèm với các trạng từ để nhấn mạnh mức độ không đồng ý như "strongly disagree", "completely disagree".
- "Disagree" cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi để thăm dò ý kiến của người khác.