Skip to content

Disappear

"Disappear" trong tiếng Anh là một động từ thường dùng để diễn tả sự biến mất, không còn nhìn thấy nữa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của động từ này:

1. Biến mất hoàn toàn

  • Nghĩa: Dùng khi một người, vật hoặc hiện tượng nào đó biến mất hoàn toàn khỏi tầm mắt.
  • Ví dụ:
    • The magician disappeared in a puff of smoke. (Nhà ảo thuật biến mất trong một làn khói.)
    • My phone has disappeared! (Điện thoại của tôi biến mất rồi!)

2. Biến mất dần dần

  • Nghĩa: Dùng khi một người, vật hoặc hiện tượng nào đó mất dần đi, không còn rõ ràng hoặc rõ ràng nữa.
  • Ví dụ:
    • The pain slowly disappeared. (Cơn đau từ từ biến mất.)
    • The sun disappeared behind the clouds. (Mặt trời biến mất sau những đám mây.)

3. Biến mất khỏi tầm nhìn

  • Nghĩa: Dùng khi một người, vật hoặc hiện tượng nào đó không còn nhìn thấy được, có thể do ẩn náu, đi đến một nơi khác hoặc bị che khuất.
  • Ví dụ:
    • The cat disappeared into the bushes. (Con mèo biến mất vào bụi rậm.)
    • The ship disappeared over the horizon. (Con tàu biến mất khỏi tầm nhìn.)

4. Biến mất khỏi sự tồn tại

  • Nghĩa: Dùng khi một người, vật hoặc hiện tượng nào đó không còn tồn tại nữa, có thể do bị phá hủy, bị tiêu diệt hoặc bị lãng quên.
  • Ví dụ:
    • The dinosaurs disappeared millions of years ago. (Khủng long đã biến mất cách đây hàng triệu năm.)
    • The old building disappeared after the fire. (Tòa nhà cũ biến mất sau vụ cháy.)

5. Biến mất khỏi tâm trí

  • Nghĩa: Dùng khi một ý tưởng, ký ức hoặc cảm xúc nào đó không còn tồn tại trong tâm trí của một người.
  • Ví dụ:
    • The fear slowly disappeared. (Nỗi sợ từ từ biến mất.)
    • The memory of that day disappeared from my mind. (Ký ức về ngày hôm đó biến mất khỏi tâm trí tôi.)

Ghi chú:

  • "Disappear" là một động từ bất quy tắc, dạng quá khứ và quá khứ phân từ là "disappeared".
  • "Disappear" thường đi kèm với các trạng từ như "suddenly", "slowly", "gradually", "completely" để nhấn mạnh cách thức biến mất.