Discover
"Discover" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là tìm ra, phát hiện ra hoặc khám phá ra điều gì đó mới hoặc chưa được biết đến. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh về việc khám phá ra sự thật, địa điểm, hoặc kiến thức mới.
Cách sử dụng "discover":
Khám phá ra sự thật hoặc thông tin mới:
- Ví dụ: The scientists discovered a new planet in our solar system. (Các nhà khoa học đã khám phá ra một hành tinh mới trong hệ mặt trời của chúng ta.)
- Ví dụ: She discovered that her boyfriend was cheating on her. (Cô ấy phát hiện ra rằng bạn trai của mình đang lừa dối cô ấy.)
Tìm ra một địa điểm hoặc vật thể chưa biết:
- Ví dụ: They discovered a hidden cave behind the waterfall. (Họ đã tìm ra một hang động ẩn giấu phía sau thác nước.)
- Ví dụ: The explorers discovered a lost city in the jungle. (Các nhà thám hiểm đã khám phá ra một thành phố bị lãng quên trong rừng rậm.)
Phát hiện ra một tài năng hoặc khả năng mới:
- Ví dụ: She discovered her talent for singing at a young age. (Cô ấy phát hiện ra tài năng ca hát của mình từ khi còn nhỏ.)
- Ví dụ: He discovered his passion for writing while traveling around the world. (Anh ấy phát hiện ra niềm đam mê viết lách của mình trong khi du lịch vòng quanh thế giới.)
Các cấu trúc câu thông dụng với "discover":
- Discover + Noun/Pronoun: She discovered a new book in the library.
- Discover + that + Clause: He discovered that he was adopted.
- Discover + Object + to be + Adjective/Noun: They discovered the truth to be shocking.
Từ đồng nghĩa với "discover":
- Find (tìm thấy)
- Unearth (khai quật)
- Uncover (bật mí)
- Reveal (tiết lộ)
- Detect (phát hiện)
Ghi chú:
- "Discover" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.
- Nó có thể được sử dụng ở cả thì hiện tại, quá khứ và tương lai.