Discovery
"Discovery" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "sự khám phá", "sự tìm ra". Nó có thể dùng để chỉ việc tìm ra một điều gì đó mới hoặc chưa biết đến.
Ví dụ:
- The discovery of penicillin was a major breakthrough in medicine. (Sự phát hiện ra penicillin là một bước đột phá lớn trong y học.)
- Scientists are making new discoveries all the time. (Các nhà khoa học đang liên tục đưa ra những khám phá mới.)
- She made a remarkable discovery while cleaning her attic. (Cô ấy đã có một phát hiện đáng chú ý khi dọn dẹp gác mái của mình.)
Các cách sử dụng khác:
- Discovery cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "khám phá" hoặc "tìm ra".
- Discovery là một danh từ có thể được sử dụng để chỉ một sự kiện, một nơi hoặc một tổ chức liên quan đến việc khám phá.
Các từ đồng nghĩa:
- Finding
- Invention
- Revelation
- Breakthrough
- Uncovering
Các ví dụ về cách sử dụng "discovery" trong câu:
- The explorers made a remarkable discovery in the jungle. (Những nhà thám hiểm đã có một phát hiện đáng chú ý trong rừng.)
- The company's latest discovery is a new type of battery. (Phát hiện mới nhất của công ty là một loại pin mới.)
- Scientists are working hard to make new discoveries in the field of medicine. (Các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để đưa ra những khám phá mới trong lĩnh vực y học.)