Skip to content

Discuss

Từ "discuss" trong tiếng Anh có nghĩa là "thảo luận", "bàn luận", "tranh luận". Đây là một động từ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

1. Thảo luận về một chủ đề cụ thể

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thảo luận về một chủ đề, vấn đề hoặc một ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • Let's discuss the new project. (Hãy thảo luận về dự án mới.)
    • We discussed our plans for the weekend. (Chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch cho cuối tuần.)

2. Trao đổi ý kiến về một vấn đề

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc trao đổi ý kiến, chia sẻ quan điểm về một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • The students discussed the pros and cons of the new policy. (Học sinh đã thảo luận về ưu điểm và nhược điểm của chính sách mới.)
    • We need to discuss this matter further. (Chúng ta cần thảo luận thêm về vấn đề này.)

3. Tranh luận về một vấn đề

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc tranh luận, đưa ra các lập luận khác nhau về một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • They discussed the issue for hours. (Họ đã tranh luận về vấn đề này trong nhiều giờ.)
    • We had a heated discussion about the budget. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận gay gắt về ngân sách.)

4. Nói chuyện về một vấn đề với ai đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc nói chuyện với ai đó về một vấn đề cụ thể.
  • Ví dụ:
    • I need to discuss this with my boss. (Tôi cần thảo luận về vấn đề này với sếp của mình.)
    • I want to discuss this with you in private. (Tôi muốn thảo luận điều này với bạn riêng tư.)

5. Thảo luận về một vấn đề một cách nghiêm túc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thảo luận một cách nghiêm túc, tập trung vào việc tìm giải pháp hoặc đưa ra quyết định.
  • Ví dụ:
    • The committee discussed the proposal in detail. (Ủy ban đã thảo luận kỹ lưỡng về đề xuất.)
    • We need to discuss this issue seriously. (Chúng ta cần thảo luận nghiêm túc về vấn đề này.)

Lưu ý:

  • "Discuss" thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ, ví dụ: discuss the issue, discuss this matter.
  • "Discuss" cũng có thể đi kèm với cụm từ giới từ, ví dụ: discuss about the project, discuss on this topic.

"Discuss" là một động từ đa dụng và linh hoạt, nó cho phép bạn diễn đạt ý tưởng và quan điểm của mình một cách rõ ràng và hiệu quả.