Discussion
Từ "discussion" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ sự trao đổi ý kiến, thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề cụ thể. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "discussion":
1. Chỉ sự trao đổi ý kiến, thảo luận
- Nghĩa: Khi muốn nói về một cuộc trao đổi ý kiến, thảo luận về một vấn đề, một chủ đề.
- Ví dụ:
- We had a long discussion about the project. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận dài về dự án.)
- The group is having a discussion about the new policy. (Nhóm đang thảo luận về chính sách mới.)
2. Chỉ sự tranh luận, tranh cãi
- Nghĩa: Khi muốn nói về một cuộc tranh luận, tranh cãi để đưa ra quan điểm, giải quyết vấn đề.
- Ví dụ:
- There was a heated discussion about the proposed changes. (Đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về những thay đổi được đề xuất.)
- The discussion became quite heated at times. (Cuộc thảo luận trở nên khá nóng nảy lúc nào đó.)
3. Chỉ sự chia sẻ thông tin, ý tưởng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc chia sẻ thông tin, ý tưởng, kinh nghiệm với người khác.
- Ví dụ:
- We had a productive discussion about our marketing strategy. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận hiệu quả về chiến lược tiếp thị của chúng tôi.)
- The discussion was very informative. (Cuộc thảo luận rất bổ ích.)
4. Chỉ sự xem xét, phân tích
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc xem xét, phân tích một vấn đề, một ý tưởng từ nhiều khía cạnh khác nhau.
- Ví dụ:
- The article provides a detailed discussion of the current economic situation. (Bài báo cung cấp một cuộc thảo luận chi tiết về tình hình kinh tế hiện tại.)
- We need to have a discussion about the implications of this decision. (Chúng ta cần thảo luận về những tác động của quyết định này.)
Ghi chú:
- "Discussion" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Có thể sử dụng "discussion" với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ phong phú như: "open discussion" (thảo luận cởi mở), "heated discussion" (thảo luận sôi nổi), "productive discussion" (thảo luận hiệu quả), "informative discussion" (thảo luận bổ ích).