Skip to content

Distance

Từ "distance" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "distànce" có nghĩa là "khoảng cách". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã được du nhập và sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa gốc là "khoảng cách" nhưng cũng được mở rộng với nhiều nghĩa khác. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "distance":

1. Khoảng cách

  • Nghĩa: Khoảng cách giữa hai điểm, hai vật thể hoặc hai nơi.
  • Ví dụ:
    • The distance between the two cities is 100 kilometers. (Khoảng cách giữa hai thành phố là 100 km.)
    • The distance from the Earth to the Moon is about 384,400 kilometers. (Khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trăng là khoảng 384.400 km.)

2. Khoảng cách tâm lý

  • Nghĩa: Sự xa cách về mặt cảm xúc hoặc quan hệ giữa hai người hoặc hai nhóm người.
  • Ví dụ:
    • There is a distance between them after the argument. (Có khoảng cách giữa họ sau cuộc cãi vã.)
    • He feels a distance from his family. (Anh ấy cảm thấy xa cách với gia đình.)

3. Khoảng cách trong thời gian

  • Nghĩa: Khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai giai đoạn.
  • Ví dụ:
    • The distance between the two world wars was about 20 years. (Khoảng cách giữa hai cuộc chiến tranh thế giới là khoảng 20 năm.)
    • The distance between the two visits is only a few weeks. (Khoảng cách giữa hai lần viếng thăm chỉ là vài tuần.)

4. Khoảng cách trong quan hệ

  • Nghĩa: Sự khác biệt hoặc sự bất đồng về quan điểm, ý tưởng, hoặc hành động giữa hai người hoặc hai nhóm người.
  • Ví dụ:
    • There is a distance between their political beliefs. (Có khoảng cách giữa niềm tin chính trị của họ.)
    • The distance between their opinions is too great to bridge. (Khoảng cách giữa quan điểm của họ quá lớn để thu hẹp.)

5. Khoảng cách trong không gian

  • Nghĩa: Sự xa cách về vị trí trong không gian, thường dùng để chỉ khoảng cách giữa hai hành tinh, hai ngôi sao, hoặc các thiên thể khác.
  • Ví dụ:
    • The distance between the Earth and Mars is about 225 million kilometers. (Khoảng cách giữa Trái Đất và sao Hỏa là khoảng 225 triệu km.)
    • The distance between the two galaxies is immense. (Khoảng cách giữa hai thiên hà là rất lớn.)

Ghi chú:

  • "Distance" là một danh từ, có thể đứng một mình hoặc được sử dụng với các tính từ để tạo thành các cụm danh từ.
  • "Distance" thường đi kèm với các giới từ như "from", "to", "between" để chỉ vị trí và hướng của khoảng cách.