Divorced
"Divorced" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là đã ly hôn. Từ này được dùng để mô tả một người đã kết thúc hôn nhân với người bạn đời của họ.
Ví dụ:
- She is divorced. (Cô ấy đã ly hôn.)
- He is a divorced man. (Anh ấy là một người đàn ông đã ly hôn.)
- The divorced couple remained friends. (Cặp vợ chồng ly hôn vẫn giữ mối quan hệ bạn bè.)
Sử dụng "divorced" trong câu:
- Khi bạn muốn nói về trạng thái hôn nhân của một người:
- She is a divorced mother. (Cô ấy là một người mẹ đã ly hôn.)
- Khi bạn muốn nói về lý do ly hôn:
- They got divorced because of irreconcilable differences. (Họ ly hôn vì những khác biệt không thể hòa giải.)
- Khi bạn muốn nói về kết quả của việc ly hôn:
- He is now living with his divorced wife. (Anh ấy hiện đang sống với vợ cũ của mình.)
Lưu ý:
- Từ "divorced" thường được dùng để mô tả trạng thái hôn nhân của một người, nhưng cũng có thể được dùng để mô tả những tình huống khác liên quan đến hôn nhân.
- Khi sử dụng "divorced" trong câu, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để sử dụng từ một cách chính xác.