Document
Từ "document" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "documentum" có nghĩa là "bằng chứng", "giấy tờ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "document":
1. Chỉ tài liệu, giấy tờ
- Nghĩa: Khi muốn nói về một tài liệu, giấy tờ được viết ra để chứng minh hoặc ghi lại thông tin.
- Ví dụ:
- I need to see some documents to prove your identity. (Tôi cần xem một số giấy tờ để chứng minh danh tính của bạn.)
- The company has a lot of important documents in its archives. (Công ty có rất nhiều tài liệu quan trọng trong kho lưu trữ.)
2. Chỉ chứng cứ, bằng chứng
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó chứng minh cho một sự việc hoặc sự kiện.
- Ví dụ:
- The police found some documents that could be used as evidence. (Cảnh sát đã tìm thấy một số tài liệu có thể được dùng làm bằng chứng.)
- The historian used documents to support his theory. (Nhà sử học sử dụng tài liệu để hỗ trợ cho lý thuyết của ông.)
3. Chỉ ghi lại thông tin, sự kiện
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc ghi lại một sự kiện, một thông tin bằng văn bản.
- Ví dụ:
- The reporter documented the events of the day. (Phóng viên đã ghi lại các sự kiện trong ngày.)
- They documented their trip to the Amazon rainforest. (Họ đã ghi lại chuyến đi của mình đến rừng mưa Amazon.)
4. Chỉ làm cho một thứ gì đó có tài liệu
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc thêm tài liệu hoặc chứng minh cho một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The scientist documented his research findings. (Nhà khoa học đã ghi lại những phát hiện nghiên cứu của mình.)
- The artist documented his creative process. (Nghệ sĩ đã ghi lại quá trình sáng tạo của mình.)
5. Chỉ một bộ phim tài liệu
- Nghĩa: Khi muốn nói về một bộ phim tài liệu, phim phóng sự.
- Ví dụ:
- I watched a documentary about the life of Nelson Mandela. (Tôi đã xem một bộ phim tài liệu về cuộc đời của Nelson Mandela.)
- They made a documentary about the history of the city. (Họ đã làm một bộ phim tài liệu về lịch sử của thành phố.)
Ghi chú:
- "Document" có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ.
- "Document" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thông tin, bằng chứng hoặc hồ sơ.
- Có thể sử dụng "document" trong nhiều lĩnh vực khác nhau như luật, lịch sử, khoa học, truyền thông.